Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtrɛ.ʒə.rɜː.ˌʃɪp/

Danh từ

sửa

treasurership /ˈtrɛ.ʒə.rɜː.ˌʃɪp/

  1. Chức thủ quỹ.

Tham khảo

sửa