Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
trayeuse
/tʁɛ.jøz/
trayeuses
/tʁɛ.jøz/

trayeur

  1. Người vắt sữa.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực trayeuse
/tʁɛ.jøz/
trayeuses
/tʁɛ.jøz/
Giống cái trayeuse
/tʁɛ.jøz/
trayeuses
/tʁɛ.jøz/

trayeur

  1. (Để) Vắt sữa.
    Engin trayeur — dụng cụ vắt sữa

Tham khảo

sửa