traske
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å traske |
Hiện tại chỉ ngôi | trasker |
Quá khứ | traska, trasket |
Động tính từ quá khứ | traska, trasket |
Động tính từ hiện tại | — |
traske
- Đi một cách nặng nhọc.
- Vi trasket omkring i byen hele formiddagen.
Tham khảo
sửa- "traske", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)