Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtræ.ʃi/

Tính từ sửa

trashy /ˈtræ.ʃi/

  1. Vô giá trị, tồi, không ra gì.
    a trashy novel — một cuốn tiểu thuyết vô giá trị

Tham khảo sửa