traquenard
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁak.naʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
traquenard /tʁak.naʁ/ |
traquenards /tʁak.naʁ/ |
traquenard gđ /tʁak.naʁ/
- Bẫy.
- Tomber dans un traquenard — bị mắc bẫy
Tham khảo
sửa- "traquenard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)