Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁa.pist/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
trappiste
/tʁa.pist/
trappistes
/tʁa.pist/

trappiste /tʁa.pist/

  1. (Tôn giáo) Tu sĩ dòng Tơ-ráp.

Tham khảo

sửa