Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /træ.ˈpiz/

Danh từ

sửa

trapeze /træ.ˈpiz/

  1. (Thể dục, thể thao) Đu, treo.
  2. (Toán học) Hình thang.

Tham khảo

sửa