trapèze
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁa.pɛz/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
trapèze /tʁa.pɛz/ |
trapèzes /tʁa.pɛz/ |
trapèze gđ /tʁa.pɛz/
- Hình thang.
- Trapèze isocèle — hình thang cân
- Trapèze rectangle — hình thang vuông
- (Giải phẫu) Cơ thang.
- (Thể dục thể thao) Đu xà treo.
- Trapèze volant — trò đu bay (ở rạp xiếc)
Tham khảo
sửa- "trapèze", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)