transvalue
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌtrænts.ˈvæl.ˌjuː/
Động từ
sửatransvalue /ˌtrænts.ˈvæl.ˌjuː/
- Đánh giá lại (bằng cách gạt bỏ giá trị cũ).
Tham khảo
sửa- "transvalue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
transvalue /ˌtrænts.ˈvæl.ˌjuː/