Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌtrænt.səb.ˈstænt.ʃi.ˌeɪt/

Ngoại động từ

sửa

transubstantiate ngoại động từ /ˌtrænt.səb.ˈstænt.ʃi.ˌeɪt/

  1. Biến thế, hoá thể.

Tham khảo

sửa