Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌtrænts.ˈmɑɪ.ˌɡreɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

transmigrator /ˌtrænts.ˈmɑɪ.ˌɡreɪ.tɜː/

  1. Người di cư, người di trú.

Tham khảo

sửa