Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /trænts.ˈluː.sᵊnts/

Danh từ

sửa

translucence /trænts.ˈluː.sᵊnts/

  1. Sự trong mờ; tính trong mờ.

Tham khảo

sửa