Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít transitt transitten
Số nhiều transitter transittene

transitt

  1. Sự quá cảnh.
    Turistene reiste i transitt gjennom Polen til Sovjetunionen.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa