transformiste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃s.fɔʁ.mist/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | transformiste /tʁɑ̃s.fɔʁ.mist/ |
transformiste /tʁɑ̃s.fɔʁ.mist/ |
Giống cái | transformiste /tʁɑ̃s.fɔʁ.mist/ |
transformiste /tʁɑ̃s.fɔʁ.mist/ |
transformiste /tʁɑ̃s.fɔʁ.mist/
- Xem transformisme
- Théorie transformiste — thuyết biến hình
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | transformiste /tʁɑ̃s.fɔʁ.mist/ |
transformiste /tʁɑ̃s.fɔʁ.mist/ |
Số nhiều | transformiste /tʁɑ̃s.fɔʁ.mist/ |
transformiste /tʁɑ̃s.fɔʁ.mist/ |
transformiste /tʁɑ̃s.fɔʁ.mist/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "transformiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)