Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁɑ̃s.fɔʁ.mist/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực transformiste
/tʁɑ̃s.fɔʁ.mist/
transformiste
/tʁɑ̃s.fɔʁ.mist/
Giống cái transformiste
/tʁɑ̃s.fɔʁ.mist/
transformiste
/tʁɑ̃s.fɔʁ.mist/

transformiste /tʁɑ̃s.fɔʁ.mist/

  1. Xem transformisme
    Théorie transformiste — thuyết biến hình

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít transformiste
/tʁɑ̃s.fɔʁ.mist/
transformiste
/tʁɑ̃s.fɔʁ.mist/
Số nhiều transformiste
/tʁɑ̃s.fɔʁ.mist/
transformiste
/tʁɑ̃s.fɔʁ.mist/

transformiste /tʁɑ̃s.fɔʁ.mist/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Người theo thuyết biến hình.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa