transformateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃s.fɔʁ.ma.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | transformateur /tʁɑ̃s.fɔʁ.ma.tœʁ/ |
transformateurs /tʁɑ̃s.fɔʁ.ma.tœʁ/ |
Giống cái | transformateur /tʁɑ̃s.fɔʁ.ma.tœʁ/ |
transformateurs /tʁɑ̃s.fɔʁ.ma.tœʁ/ |
transformateur /tʁɑ̃s.fɔʁ.ma.tœʁ/
- Biến đổi.
- Pouvoir transformateur — khả năng biến đổi
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
transformateur /tʁɑ̃s.fɔʁ.ma.tœʁ/ |
transformateurs /tʁɑ̃s.fɔʁ.ma.tœʁ/ |
transformateur gđ /tʁɑ̃s.fɔʁ.ma.tœʁ/
- (Điện học) Cái biến áp; máy biến áp, máy biến thế.
- Transformateur intégrateur d’intensité — cái biến áp cộng dòng (điện)
- Transformateur abaisseur/transformateur dévolteur — máy biến áp giảm, máy giảm điện áp
- Transformateur élévateur/transformateur survolteur — máy biến áp tăng, máy tăng điện áp
- Transformateur à redresseur — máy biến áp chỉnh lưu
- Transformateur d’adaptation — máy biến áp làm thích ứng
- Transformateur d’alimentation — máy biến áp cấp điện
- Transformateur d’amortissement/transformateur d’extinction — máy biến áp dập hồ quang
- Transformateur auto-régulateur — máy biến áp tự điều chỉnh
- Transformateur suceur — máy biến áp hút (giảm mất điện xuống đất)
- Transformateur à noyau — máy biến áp có lõi
- Transformateur de balayage de lignes — máy biến áp quét dòng
- Transformateur en cascade — máy biến áp ghép tầng
- Transformateur à champ tournant — máy biến áp có từ trường quay
- Transformateur compensateur — máy biến áp bù chỉnh
- Transformateur de découplage — máy biến áp ngăn cách
- Transformateur diviseur de tension — máy biến áp chiết áp
- Transformateur d’impulsions — máy biến áp xung
- Transformateur à enroulement tertiaire/transformateur à trois enroulements — máy biến áp ba dây quấn
- Transformateur à prises/transformateur sectionné — máy biến áp có nhiều đầu ra
- Transformateur d’entrée/transformateur de sortie — máy biến áp (đầu) vào/máy biến áp (đầu) ra
- Transformateur à spire unique — máy biến áp một dây quấn
- Transformateur à spires compensées — máy biến áp dây quấn bù
- Transformateur de tension d’écoulement — máy biến điện áp nối đất (dây trung tính)
Tham khảo
sửa- "transformateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)