transducteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃s.dyk.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
transducteur /tʁɑ̃s.dyk.tœʁ/ |
transducteurs /tʁɑ̃s.dyk.tœʁ/ |
transducteur gđ /tʁɑ̃s.dyk.tœʁ/
- (Điện học) Bộ chuyển đổi; bộ cảm biến.
- Transducteur électro-acoustique — bộ chuyển đổi điện-âm thanh
- Transducteur non réversible — bộ chuyển đổi một chiều
- Transducteur séismique — bộ cảm biến địa chất
Tham khảo
sửa- "transducteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)