Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtrænz.ˌskrɪpt/

Từ nguyên sửa

Từ trans-script.

Danh từ sửa

transcript (số nhiều transcripts) /ˈtrænz.ˌskrɪpt/

  1. Bản sao, bản chép lại; bản dịch (một bản tốc ký).
    typewritten transcript — bản đánh máy sao lại (một bài đã ghi âm)

Tham khảo sửa