transactor
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /træn.ˈzæk.tɜː/
Danh từ
sửatransactor /træn.ˈzæk.tɜː/
- Người điều đình thương lượng; người giao dịch.
Tham khảo
sửa- "transactor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
transactor /træn.ˈzæk.tɜː/