tranh vanh
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨajŋ˧˧ vajŋ˧˧ | tʂan˧˥ jan˧˥ | tʂan˧˧ jan˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂajŋ˧˥ vajŋ˧˥ | tʂajŋ˧˥˧ vajŋ˧˥˧ |
Xem thêm
sửa- Như chênh vênh
- Mỏm đá tranh vanh.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tranh vanh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)