tramper
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtræm.pɜː/
Danh từ
sửatramper /ˈtræm.pɜː/
- Người đi lang thang; người phiêu lãng.
- Người lữ khách đi bộ.
Tham khảo
sửa- "tramper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
tramper /ˈtræm.pɜː/