Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å trakte
Hiện tại chỉ ngôi trakter
Quá khứ trakta, traktet
Động tính từ quá khứ trakta, traktet
Động tính từ hiện tại

trakte

  1. Lọc, lược.
    å trakte kaffe

Phương ngữ khác

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å trakte
Hiện tại chỉ ngôi trakter
Quá khứ trakta, traktet
Động tính từ quá khứ trakta, traktet
Động tính từ hiện tại

trakte

  1. Ước muốn, ước nguyện.
    Han trakter etter ære og berømmelse.

Tham khảo

sửa