trakte
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å trakte |
Hiện tại chỉ ngôi | trakter |
Quá khứ | trakta, traktet |
Động tính từ quá khứ | trakta, traktet |
Động tính từ hiện tại | — |
trakte
- Lọc, lược.
- å trakte kaffe
Phương ngữ khác
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å trakte |
Hiện tại chỉ ngôi | trakter |
Quá khứ | trakta, traktet |
Động tính từ quá khứ | trakta, traktet |
Động tính từ hiện tại | — |
trakte
- Ước muốn, ước nguyện.
- Han trakter etter ære og berømmelse.
Tham khảo
sửa- "trakte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)