Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /trə.ˈdʒɛk.tə.ri/

Danh từ sửa

trajectory /trə.ˈdʒɛk.tə.ri/

  1. Đường đạn; quỹ đạo.

Tham khảo sửa