trail-blazer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtreɪɫ.ˈbleɪ.zɜː/
Danh từ
sửatrail-blazer /ˈtreɪɫ.ˈbleɪ.zɜː/
- Người mở đường, người tiên phong.
Tham khảo
sửa- "trail-blazer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
trail-blazer /ˈtreɪɫ.ˈbleɪ.zɜː/