tragédie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁa.ʒe.di/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tragédie /tʁa.ʒe.di/ |
tragédies /tʁa.ʒe.di/ |
tragédie gc /tʁa.ʒe.di/
- Bi kịch.
- Les tragédies de Corneille — những bi kịch của Coóc-nây
- Sa vie est une véritable tragédie — (nghĩa bóng) cuộc sống của anh ta là một bi kịch
- Jouer de la tragédie — (thân mật) làm bộ thê thảm, vờ lâm ly
Tham khảo
sửa- "tragédie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)