trafikkpoliti
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | trafikkpoliti | trafikkpolitiet |
Số nhiều | trafikkpoliti, politier | trafikkpolitia, politiene |
Danh từ
sửatrafikkpoliti gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "trafikkpoliti", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)