Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /trə.ˈdɪʃ.nə.ˌlɪst/

Danh từ

sửa

traditionalist /trə.ˈdɪʃ.nə.ˌlɪst/

  1. Người theo chủ nghĩa truyền thống.
  2. Người nệ cổ.

Tham khảo

sửa