Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̰ː˧˩˧ luj˧˧tʂəː˧˩˨ luj˧˥tʂəː˨˩˦ luj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəː˧˩ luj˧˥tʂə̰ːʔ˧˩ luj˧˥˧

Định nghĩa

sửa

trở lui

  1. Tính từ đó về thời gian trước.
    Trở lui lại mười năm xưa.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa