Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trở lui
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨə̰ː
˧˩˧
luj
˧˧
tʂəː
˧˩˨
luj
˧˥
tʂəː
˨˩˦
luj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂəː
˧˩
luj
˧˥
tʂə̰ːʔ
˧˩
luj
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
trở lui
Tính từ
đó về
thời gian
trước.
Trở lui
lại mười năm xưa.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trở lui
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)