Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨo̰ʔm˨˩ kɨəp˧˥tʂo̰m˨˨ kɨə̰p˩˧tʂom˨˩˨ kɨəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂom˨˨ kɨəp˩˩tʂo̰m˨˨ kɨəp˩˩tʂo̰m˨˨ kɨə̰p˩˧

Định nghĩa sửa

trộm cướp

  1. Kẻ trộm, kẻ cướp nói chung.

Dịch sửa

Tham khảo sửa