Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trốn mặt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨon
˧˥
ma̰ʔt
˨˩
tʂo̰ŋ
˩˧
ma̰k
˨˨
tʂoŋ
˧˥
mak
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂon
˩˩
mat
˨˨
tʂon
˩˩
ma̰t
˨˨
tʂo̰n
˩˧
ma̰t
˨˨
Động từ
sửa
trốn mặt
Lánh mặt
đi, không muốn
gặp
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trốn mặt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)