Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trẻ mỏ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɛ̰
˧˩˧
mɔ̰
˧˩˧
tʂɛ
˧˩˨
mɔ
˧˩˨
tʂɛ
˨˩˦
mɔ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂɛ
˧˩
mɔ
˧˩
tʂɛ̰ʔ
˧˩
mɔ̰ʔ
˧˩
Định nghĩa
sửa
trẻ mỏ
Con cái
còn
nhỏ tuổi
.
Trông nom
trẻ mỏ
suốt ngày.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trẻ mỏ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)