Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trắng xoá
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách viết khác
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách viết khác
sửa
trắng xóa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨaŋ
˧˥
swaː
˧˥
tʂa̰ŋ
˩˧
swa̰ː
˩˧
tʂaŋ
˧˥
swaː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂaŋ
˩˩
swa
˩˩
tʂa̰ŋ
˩˧
swa̰
˩˧
Tính từ
sửa
trắng xoá
Trắng
trên một
diện tích
rộng
, làm
loá mắt
.
Tường quét vôi
trắng xóa
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trắng xoá
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)