Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨak˧˥ net˧˥tʂa̰k˩˧ nḛt˩˧tʂak˧˥ nəːt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂak˩˩ net˩˩tʂa̰k˩˧ nḛt˩˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

trắc nết

  1. nét xấu, không đứng đắn.
    Con bé trắc nết.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa