Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trả lễ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨa̰ː
˧˩˧
leʔe
˧˥
tʂaː
˧˩˨
le
˧˩˨
tʂaː
˨˩˦
le
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂaː
˧˩
lḛ
˩˧
tʂaː
˧˩
le
˧˩
tʂa̰ːʔ
˧˩
lḛ
˨˨
Động từ
sửa
trả lễ
Tạ
ơn bằng đồ
lễ
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trả lễ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)