Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ː˧˩˧ ɣɔp˧˥tʂaː˧˩˨ ɣɔ̰p˩˧tʂaː˨˩˦ ɣɔp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaː˧˩ ɣɔp˩˩tʂa̰ːʔ˧˩ ɣɔ̰p˩˧

Động từ sửa

trả góp

  1. (Việc mua hàng) Thanh toán theo một kỳ hạn nhất định.

Danh từ sửa

trả góp

  1. Hình thức mua hàng mà người mua có thể thanh toán theo kỳ hạn.