trả góp
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨa̰ː˧˩˧ ɣɔp˧˥ | tʂaː˧˩˨ ɣɔ̰p˩˧ | tʂaː˨˩˦ ɣɔp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂaː˧˩ ɣɔp˩˩ | tʂa̰ːʔ˧˩ ɣɔ̰p˩˧ |
Động từ
sửatrả góp
- (Việc mua hàng) Thanh toán theo một kỳ hạn nhất định.
Danh từ
sửatrả góp
- Hình thức mua hàng mà người mua có thể thanh toán theo kỳ hạn.