Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trạc thải
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨa̰ːʔk
˨˩
tʰa̰ːj
˧˩˧
tʂa̰ːk
˨˨
tʰaːj
˧˩˨
tʂaːk
˨˩˨
tʰaːj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂaːk
˨˨
tʰaːj
˧˩
tʂa̰ːk
˨˨
tʰaːj
˧˩
tʂa̰ːk
˨˨
tʰa̰ːʔj
˧˩
Danh từ
sửa
trạc thải
Chất thải
phát sinh
trong hoạt động khảo sát,
thi công
xây dựng
công trình
.