trưởng tử
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɨə̰ŋ˧˩˧ tɨ̰˧˩˧ | tʂɨəŋ˧˩˨ tɨ˧˩˨ | tʂɨəŋ˨˩˦ tɨ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂɨəŋ˧˩ tɨ˧˩ | tʂɨə̰ʔŋ˧˩ tɨ̰ʔ˧˩ |
Danh từ
sửatrưởng tử
- Con trai lớn tuổi nhất trong nhà. (Xem thêm Đích tử, Đích trưởng tử).
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "trưởng tử", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)