trùng sinh
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨṳŋ˨˩ sïŋ˧˧ | tʂuŋ˧˧ ʂïn˧˥ | tʂuŋ˨˩ ʂɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂuŋ˧˧ ʂïŋ˧˥ | tʂuŋ˧˧ ʂïŋ˧˥˧ |
Định nghĩa
sửatrùng sinh
- Sống lại lần nữa.
Tham khảo
sửa- "trùng sinh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)