trông lại
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨəwŋ˧˧ la̰ːʔj˨˩ | tʂəwŋ˧˥ la̰ːj˨˨ | tʂəwŋ˧˧ laːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂəwŋ˧˥ laːj˨˨ | tʂəwŋ˧˥ la̰ːj˨˨ | tʂəwŋ˧˥˧ la̰ːj˨˨ |
Định nghĩa sửa
trông lại
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "trông lại", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)