trôner
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /tʁɔ.ne/
Nội động từ sửa
trôner nội động từ /tʁɔ.ne/
- Chễm chệ.
- Trôner dans un fauteuil — chễm chệ trên ghế bành
- Bouquet qui trône sur la cheminée — bó hoa chễm chệ trên lò sưởi
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Trị vì.
Tham khảo sửa
- "trôner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)