Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̤wŋ˨˩ ɗɔ̰˧˩˧tʂawŋ˧˧ ɗɔ˧˩˨tʂawŋ˨˩ ɗɔ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂawŋ˧˧ ɗɔ˧˩tʂawŋ˧˧ ɗɔ̰ʔ˧˩

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

tròng đỏ

  1. Lòng đỏ trứng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa