tréteau
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁe.tɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tréteau /tʁe.tɔ/ |
tréteaux /tʁe.tɔ/ |
tréteau gđ /tʁe.tɔ/
- Cái mễ.
- Lit de planches posé sur deux tréteaux — tấm phản đặt trên hai cái mễ
- (Số nhiều) Rạp hát di động (của gánh hát rong).
Tham khảo
sửa- "tréteau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)