Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁe.pɔ.nɛm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tréponème
/tʁe.pɔ.nɛm/
tréponèmes
/tʁe.pɔ.nɛm/

tréponème /tʁe.pɔ.nɛm/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Khuẩn xoắn.

Tham khảo

sửa