trépassé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁe.pa.se/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
trépassé /tʁe.pa.se/ |
trépassés /tʁe.pa.se/ |
trépassé gđ /tʁe.pa.se/
- Người chết.
- Prier pour les trépassés — cầu nguyện cho người chết
- la fête des Trépassés — lễ xá tội vong nhân
Tham khảo
sửa- "trépassé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)