Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁe.pɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
trépan
/tʁe.pɑ̃/
trépan
/tʁe.pɑ̃/

trépan /tʁe.pɑ̃/

  1. Cái khoan (dùng để khoan đất trong thăm dò địa chất, để khoan xương trong phẫu thuật).

Tham khảo

sửa