Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trémolo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tʁe.mɔ.lɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
trémolo
/tʁe.mɔ.lɔ/
trémolos
/tʁe.mɔ.lɔ/
trémolo
gđ
/tʁe.mɔ.lɔ/
(
Âm nhạc
) Sự
vê
.
Sự
rung
giọng
(do cảm động hay giả tạo).
Tham khảo
sửa
"
trémolo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)