Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tréma
/tʁe.ma/
trémas
/tʁe.ma/

tréma /tʁe.ma/

  1. (Ngôn ngữ học) Dấu hai chấm (ở trên những nguyên âm e, i, u).

Tham khảo

sửa