tråkke
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tråkke |
Hiện tại chỉ ngôi | trakker |
Quá khứ | trakka, trakket |
Động tính từ quá khứ | trakka, trakket |
Động tính từ hiện tại | — |
tråkke
- Đạp, dẫm chân lên.
- tråkk ikke på plenen.
- å tråkke noen på tærne — 1) Dẫm lên chân ai. 2) Làm nhục, sỉ nhục ai.
- å tråkke i salaten — Vụng về, không khéo léo.
Tham khảo
sửa- "tråkke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)