tout-petit
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tu.pə.ti/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tout-petit /tu.pə.ti/ |
tout-petits /tu.pə.ti/ |
tout-petit gđ /tu.pə.ti/
Tham khảo
sửa- "tout-petit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tout-petit /tu.pə.ti/ |
tout-petits /tu.pə.ti/ |
tout-petit gđ /tu.pə.ti/