Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tu.sɔt.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
toussotement
/tu.sɔt.mɑ̃/
toussotements
/tu.sɔt.mɑ̃/

toussotement /tu.sɔt.mɑ̃/

  1. Sự ho húng hắng.

Tham khảo

sửa