Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tu.sœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tousseur
/tu.sœʁ/
tousseurs
/tu.sœʁ/

tousseur /tu.sœʁ/

  1. Người ho.

Tham khảo

sửa